Đai ốc lục giác chất lượng cao từ dây buộc Wanbo

Mô tả ngắn gọn:

Tiêu chuẩn: DIN934,ANSI/ASME,A563,A194,ISO4032,JIS,AS,KHÔNG TIÊU CHUẨN,

Chất liệu: Thép Carbon; thép không gỉ

Lớp: 4/8/10 cho hệ mét, 2/5/8 cho inch,DH,2H, A2/A4 cho thép không gỉ

Bề mặt: Trơn, Đen, Mạ kẽm, HDG


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Đai ốc lục giác là loại dây buộc thông dụng có ren bên trong được sử dụng kết hợp với bu lông, ốc vít để kết nối và siết chặt các bộ phận.

Kích thước: Kích thước hệ mét nằm trong khoảng từ M4-M64, kích thước inch nằm trong khoảng từ 1/4 '' đến 2 1/2 ''.

Loại gói: thùng carton hoặc túi và pallet.

Điều khoản thanh toán: T/T, L/C.

Thời gian giao hàng: 30 ngày cho một container.

Thời hạn thương mại: EXW, FOB, CIF, CFR.

Kích thước

HEX HẠT
A 194 LỚP 2H - Thép

Túi cà phê giấy1
d inch 1/2 8/5 3/4 8/7 1 1 1/8 1 1/4
mm 12.7 15,9 19.05 22.2 25,4 28,6 31,75
Chủ đề trên mỗi inch   13 11 10 9 8 8 8
H   12.3 15,5 18h65 21 giờ 85 25 28,2 31,75
F inch 8/7 16/11 4/11 1 16/7 1 5/8 1 13/16 2
mm 22.2 27 31,75 36,5 41,3 46,05 50,8
d inch 1 3/8 1 1/2 1 5/8 1 3/4 1 7/8 2
mm 34,9 38,1 41,3 44,45 47,65 50,8
Chủ đề trên mỗi inch   8 8 8 8 8 8
H   34,15 37,3 40,5 43,65 46,85 50
F inch 2 16/3 2 3/8 2 16/9 2 3/4 2 15/16 3 1/8
mm 55,55 60,3 65,1 69,85 74,6 79,4

HEX HẠT
DIN934 - Thép

Túi cà phê giấy2
(mm) M4 M5 M6 M7 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27
P 0,7 0,8 1 1 1/1.25 1/1.25/1.5 1,25/1,5/1,75 1,5/2 1,5/2 1,5/2/2,5 1,5/2/2,5 1,5/2/2,5 2/3 2/3
phút 7,66 8,79 11.05 12.12 14:38 18,9 21.1 24,49 26,75 29,56 32,95 35.03 39,55 45,2
k tối đa 3.2 4 5 5,5 6,5 8 10 11 13 15 16 18 19 22
k phút 2.9 3,7 4.7 5.2 6.14 7,64 9,64 10.3 12.3 14.3 14.9 16,9 17,7 20.7
tối đa 7 8 10 11 13 17 19 22 24 27 30 32 36 41
giây phút 6,78 8,78 9,78 10,73 12,73 16,73 18,67 21,67 23,67 26.16 29.16 31 35 40
(mm) M30 M33 M36 M39 M42 M45 M48 M52 M56 M60 M64 M68 M72 M76
P 2/3.5 2/3.5 3/4 3/4 3/4.5 3/4.5 3/5 3/5 4/5.5 4/5.5 4/6 4/6 4/6 4/6
phút 50,85 55,37 60,79 66,44 71,3 76,95 82,6 88,25 93,56 99,21 104,86 110,51 116,16 121,81
k tối đa 24 26 29 31 34 36 38 42 45 48 51 54 58 61
k phút 22,7 24,7 27,4 29,4 32,4 34,4 36,4 40,4 43,4 46,4 49,1 52,1 56,1 59,1
tối đa 46 50 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110
giây phút 45 49 53,8 58,8 63,1 68,1 73,1 78,1 82,8 87,8 92,8 97,8 102,8 107,8

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi